Có 2 kết quả:
翻腾 fān téng ㄈㄢ ㄊㄥˊ • 翻騰 fān téng ㄈㄢ ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn over
(2) to surge
(3) to churn
(4) to rummage
(5) raging (torrent)
(2) to surge
(3) to churn
(4) to rummage
(5) raging (torrent)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn over
(2) to surge
(3) to churn
(4) to rummage
(5) raging (torrent)
(2) to surge
(3) to churn
(4) to rummage
(5) raging (torrent)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0